Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Edge ” Tìm theo Từ (484) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (484 Kết quả)

  • Danh từ: người mài; dụng cụ để mài, dụng cụ để tỉa bờ bồn hoa, cái bào mép, máy bào cạnh,
  • / edʒd /, Tính từ: sắc bén, có lưỡi sắc, có viền (áo...), có bờ, có gờ, có cạnh, có rìa, có lề, Hóa học & vật liệu: có viền, Kỹ...
"
  • / edӡ /, Danh từ: lưỡi, cạnh sắc (dao...); tính sắc, bờ, gờ, cạnh (hố sâu...); rìa, lề (rừng, cuốn sách...), Đỉnh, sống (núi...), (nghĩa bóng) tình trạng nguy khốn; lúc gay...
  • trâm vuông,
  • sự dán nối,
  • lưỡi dao thẳng, lưỡi dao tựa,
  • gáy mạ vàng,
  • / ´gilt¸edʒd /, tính từ, có gáy mạ vàng, (thông tục) nhất hạng, bảo đảm chắc chắn,
  • / ´dekl¸edʒd /, tính từ, (nói về giấy) chưa xén mép,
  • Danh từ: (kỹ thuật) đá cối, (kiến trúc) đá ria, đá gờ,
  • mép màu, riềm màu, vành màu,
  • nửa giao tuyến,
  • được sửa mep khung vuông (gỗ),
  • có cạnh thẳng (thước vuông),
  • mép đã xén,
  • mặt xiên, mặt vát, mặt xiên,
  • cạnh phức,
  • đường viền rõ nét,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top