Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Edge ” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 393 Kết quả

  • minhhai123
    31/05/17 01:38:03 10 bình luận
    Instead , they have made mostly uninspired pledges along party lines. Chi tiết
  • Thinh Than
    25/11/20 09:23:23 4 bình luận
    1/ Mọi người dịch giúp mình câu "habits of survival waned here, their edges dulled by the safety Chi tiết
  • Unin
    04/01/17 10:56:31 3 bình luận
    It is just a matter of knowledge. Chi tiết
  • Tu Tu
    19/07/17 05:25:01 2 bình luận
    of the above premises and for other good and valueable consideration the receipt of which is hereby acknowledged Chi tiết
  • Tuhang112
    03/11/16 11:16:25 1 bình luận
    The enhancement will be automatically applied when the toolpath is regenerated in Edgecam 2016 R2. Chi tiết
  • Darkangel201
    21/06/17 08:44:48 2 bình luận
    R cho em hỏi,cái "edge to edge" trong câu này nên hiểu như thế nào ạ? Chi tiết
  • uyennguyen99
    12/05/20 01:46:03 1 bình luận
    mng giúp e dịch câ này với ạ:" The Cupertino (Calif.) maker of chamfered-edged, precision-etched Chi tiết
  • ninnin
    19/09/19 01:51:06 0 bình luận
    Mình đang dịch về hệ thống điều khiển, thông tin liên lạc mà gặp cụm "acknowledgeable event list Chi tiết
  • dohangminhtri
    03/08/18 04:42:59 2 bình luận
    Cho hỏi mình tra pledges thì ra là cầm cố , nhưng trong quán Bar thì pledges nghĩa chính xác là gì vậy Chi tiết
  • hanhan
    31/05/18 05:06:09 1 bình luận
    "ABC acknowledges and agrees that the restrictions in Clause 9A.1 are reasonable and the duration Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top