Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn adulteration” Tìm theo Từ (25) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (25 Kết quả)

  • / ə¸dʌltə¸reiʃən /, Danh từ: sự pha, sự pha trộn, vật bị pha trộn, sự làm giả, sự giả mạo (tiền...), Hóa học & vật liệu: chất được...
  • Từ đồng nghĩa: noun, adulterant , contamination , contaminator , impurity , poison , pollutant
  • / ¸ɔ:ltə´reiʃən /, Danh từ: sự thay đổi, sự đổi; sự sửa đổi, sự sửa lại, sự biến đổi, Xây dựng: kết cấu bên trên, Điện...
  • sự thay đổi hối suất,
  • phong hóa cấp iii,
  • phong hóa thứ sinh (cấp ii),
  • chuyển mạch đảo chiều, khóa luân chuyển,
  • phong hóa sâu,
  • phong hóa nguyên sinh (cấp i),
  • biến hình bờ,
  • công tác đổi mới, công tác xây dựng lại,
"
  • phong hóa sét,
  • sự cải tạo công trình,
  • phong hóa thủy nhiệt,
  • phong hóa laterit,
  • phong hóa mặt,
  • sự thay đổi ngưỡng động,
  • góc lệch,
  • sự thay đổi tác giả,
  • biến dạng góc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top