Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn astir” Tìm theo Từ (15) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15 Kết quả)

  • / ə'stə: /, Tính từ & phó từ: trở dậy, xôn xao, xao động, Từ đồng nghĩa: adverb, to be early astir, trở dậy sớm, the whole town was astir with the news,...
"
  • / ´æstə /, Danh từ: (thực vật học) cây cúc tây, cây thạch thảo, Y học: thể sao,
  • / stə: /, Danh từ: (từ lóng) nhà tù, trại giam, sự khuấy, sự quấy trộn, sự chuyển động, sự cời (củi, cho lửa cháy to), sự náo động, sự huyên náo, sự xôn xao; sự kích...
  • phadạng sao,
  • / ´stə:¸frai /, Ngoại động từ stir-fried: xào (rau, thịt..), Danh từ: món xào (món ăn phương đông),
  • Danh từ: cháo,
  • Thành Ngữ:, in stir, trong tù, ở tù
  • khuấy bùn,
  • thêm lửa, thêm chất đốt,
  • Thành Ngữ:, to stir one's blood, cổ vũ ai, kích thích ai
  • Thành Ngữ:, to stir one's stumps, (thông tục) ba chân bốn cẳng
  • Thành Ngữ:, to stir ( rouse ) someone's bile, chọc tức ai, làm ai phát cáu
  • Thành Ngữ:, to lift ( stir ) a finger, nhích ngón tay (là được)
  • Thành Ngữ:, to stir up a nest of hornets, to bring a hornet's nest about one's ears
  • Thành Ngữ:, to breed ( make , stir up ) bad blood between persons, gây sự bất hoà giữa người nọ với người kia
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top