Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn autography” Tìm theo Từ (29) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (29 Kết quả)

  • / ɔ:´tɔgrəfi /, Danh từ: sự tự viết tay, chữ viết tay (của tác giả), sự in nguyên cảo,
  • / ˈɔ:təgrɑ:f /, Ngoại động từ: tự viết tay, Danh từ: máy tự ghi, chữ viết riêng của một người, chữ ký riêng của một người, bút tích, bản...
  • chụp x quang động mạch chủ,
  • Danh từ: (sinh học) tính tự đưỡng, Y học: (sự) tự dưỡng,
"
  • / pæn´tɔgrəfi /, danh từ, cách vẽ truyền,
  • / ɛə´rɔgrəfi /, Danh từ: khí tượng học, Giao thông & vận tải: đo-ghi khí tượng, Kỹ thuật chung: khí tượng,
  • (sự) khâu đóng bằng mô bản thân,
  • chụp tiax thai nhi,
  • (chụp) rơngen vú, chụp tiax vú,
  • ngành trắc thính,
  • / ¸ɔ:tə´græfik /, Tính từ: tự viết tay, Cơ khí & công trình: tự ghi,
  • bản đồ [môn vẽ bản đồ],
  • / ka:´tɔgrəfi /, như cartology, Hóa học & vật liệu: bản đồ học, Toán & tin: lập bản đồ, Xây dựng: địa đồ...
  • sinh trưởng kí,
  • / ¸juər´ɔgrəfi /, Y học: chụp niệu,
  • sắc phổ ký,
  • máy vẽ tự động hàng ngày,
  • máy vẽ tự động bưu chính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top