Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bask” Tìm theo Từ (2.375) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.375 Kết quả)

  • Nội động từ: phơi nắng, tắm nắng, sưởi, hơ (trước ngọn lửa, lò sưởi), hình thái từ: Từ...
  • / ka:sk /, Danh từ: thùng ton nô, thùng, Hóa học & vật liệu: thùng (để đo), thùng lớn, thùng phuy, Kinh tế: thùng nhỏ,...
  • Danh từ: cú đánh mạnh, Động từ: Đánh mạnh, va mạnh, đập mạnh, hình thái từ: Hóa học &...
  • / bæst /, Danh từ: (thực vật học) libe, sợi libe, sợi vỏ, Hóa học & vật liệu: sợi libe, Xây dựng: sợi vỏ, sợi...
  • / bʌsk /, Danh từ: cái để độn coocxê, Ngoại động từ: chuẩn bị sẵn sàng, Nội động từ: chơi nhạc ngoài đường...
  • nhóm đặc trách cơ sở dữ liệu,
  • / ´bɔsk /, danh từ, rừng nhỏ; lùm cây,
  • / tɑːsk /, Danh từ: nhiệm vụ, nghĩa vụ, phận sự (nhất là vất vả, khó khăn), bài làm, bài tập, công tác, công việc, lời quở trách, lời phê bình, lời mắng nhiếc, Ngoại...
  • / bæk /, Danh từ: lưng (người, vật), ván lưng, ván ngựa (ghế), Đằng sau, mặt sau, mặt trái; sống (dao); gáy (sách); mu (bàn tay), chỗ trong cùng, (thể dục,thể thao) hậu vệ,
  • / beis /, Danh từ: cơ sở, nền, nền tảng, nền móng, chỗ dựa, điểm tựa, Đáy, chân đế, căn cứ, (toán học) đường đáy, mặt đáy, (toán học) cơ số, (ngôn ngữ học) gốc...
"
  • / bisk /, danh từ, xúp thịt chim, xúp tôm cua,
  • / ba:k /, Danh từ: tiếng sủa, tiếng quát tháo, tiếng súng nổ, (từ lóng) tiếng ho, Động từ: sủa, quát tháo, (từ lóng) ho, Danh...
  • / bɔ:k /, Danh từ: vật chướng ngại; sự cản trở, dải đất chừa ra không cày, xà nhà, Ngoại động từ: làm thất bại, làm hỏng; ngăn trở, bỏ...
  • / beis /, Danh từ: (không thay đổi ở số nhiều) cá vược dùng làm thức ăn, (âm nhạc) giọng trầm, giọng nam trầm, người hát giọng trầm, Xây dựng:...
  • / ə'bɑ:sk /, phó từ, (thơ ca) dưới ánh nắng, dưới ánh mặt trời, trong ánh lửa ấm,
  • / ma:sk /, Danh từ: mạng che mặt của phụ nữ ngày xưa; mặt nạ ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), mặt nạ phòng độc, Ngoại động từ: Đeo mặt nạ...
  • / bæηk /, Danh từ: 0Đêbãi ngầm (ở đáy sông), sự nghiêng cánh (máy bay); sự nghiêng sang một bên ( ôtô trong khi quành hay chạy vòng tròn), (ngành mỏ) bờ miệng giếng, bờ miệng...
  • / 'bæk,təbæk /, Tính từ, danh từ: nhà hai tầng có sân thượng xây giáp lưng với một sân thượng song song, Cơ khí & công trình: kề lưng, Xây...
  • đấu lưng nhau (mạch), lưng đối lưng,
  • sau đến sau,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top