Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn besieger” Tìm theo Từ (23) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23 Kết quả)

  • / bi´si:dʒə /, danh từ, người bao vây,
  • / bi´si:dʒ /, Ngoại động từ: (quân sự) bao vây, vây hãm, xúm quanh, (nghĩa bóng) quây lấy, nhâu nhâu vào (hỏi, xin), Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • / bi´li:və /, Danh từ: người tin, tín đồ, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acceptor , adherent , apostle , canonist...
  • gang bessemer,
"
  • Danh từ: người không tín ngưỡng, người theo chủ nghĩa hoài nghi,
  • lò thổi bessemer, lò chuyển bessemer,
  • gang bessemer, gang lò thổi axit,
  • thép bessemer,
  • phương pháp bessemer, acid bessemer process, phương pháp bessemer axit
  • thép be-xơ-me,
  • phương pháp lò thổi bazơ,
  • lò thổi bazơ, lò thổi bessemer bazơ,
  • phương pháp bessemer axit, phương pháp lò thổi axit,
  • gang lò thổi axit, gang lò thổi bessemer axit,
  • gang lò thổi bazơ,
  • lò thổi axit, lò thổi bessemer axit,
  • lò chuyển nhỏ,
  • lò thổi thomas,
  • Idioms: to be besieged with questions, bị chất vấn dồn dập
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top