Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn chorus” Tìm theo Từ (466) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (466 Kết quả)

  • / 'kɔ:rəs /, Nội động từ: hợp xướng, đồng ca, cùng nói, Từ đồng nghĩa: noun, carolers , choir , chorale , choristers , ensemble , glee club , singing group...
  • Thành Ngữ:, anvil chorus, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tiếng đồng thanh la hò của những người phản đối
  • Danh từ: cô gái trong đội đồng ca,
  • dây cung bù,
"
  • / ˈkɔrɪk , ˈkoʊrɪk /, Tính từ: theo phong cách đồng ca cổ hy lạp,
  • Danh từ: (thông tục) sự lừa đảo, ngón lừa, trò bịp, Ngoại động từ: Đánh lừa, lừa đảo, lừa gạt,...
  • / ´sirəs /, Danh từ, số nhiều .cirri: (thực vật học) tua cuốn, (động vật học) lông gai, (khí tượng) mây ti, Điện lạnh: mây ti,
  • / ´kɔ:pəs /, Danh từ, số nhiều .corpora: tập sao lục, tập văn, (sinh vật học) thể, Toán & tin: văn bản ra, Kinh tế:...
  • dưỡng trầp,
  • Danh từ, số nhiều .cherubim: ( số nhiều cherubim) tiểu thiên sứ, cherubs đứa bé dễ thương, đứa trẻ ngây thơ, (nghệ thuật) ( số...
  • / 'sitrəs /, Danh từ: (thực vật học) giống cam quít, Y học: cây họ cam, Kinh tế: cây cam quít, thuộc (cam quít),
  • cây thù du cornus,
  • / ´aikɔ:rəs /, Tính từ, (y học): có nước vàng, chảy nước vàng, thanh dịch mủ, an ichorous ulcer, chỗ loét chảy nước vàng
  • / ʃɔ:rt /, Danh từ số nhiều: quần sóoc (quần ngắn không đến đầu gối, mặc chơi thể thao hoặc vào mùa nóng), (từ mỹ, nghĩa mỹ) quần đùi của đàn ông, hạt quá cỡ, chứng...
  • quái thai thiếu bàn tay chân,
  • / kɔ:´reigəs /, danh từ, cũng choregus, người cầm đầu ban đồng ca (từ ổ hy-lạp), người cầm đầu một phong trào,
  • / kɔ´riə /, Danh từ: (y học) chứng múa giật, Y học: chứng múa giật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top