Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cirrus” Tìm theo Từ (265) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (265 Kết quả)

  • / ´sirəs /, Danh từ, số nhiều .cirri: (thực vật học) tua cuốn, (động vật học) lông gai, (khí tượng) mây ti, Điện lạnh: mây ti,
  • / 'sitrəs /, Danh từ: (thực vật học) giống cam quít, Y học: cây họ cam, Kinh tế: cây cam quít, thuộc (cam quít),
  • / ´sə:kəs /, Danh từ: rạp xiếc, gánh xiếc, chỗ nhiều đường gặp nhau, tiếng huyên náo, trò chơi ồn ào, trường đấu, trường du hí (ở cổ la-mã), (địa lý,địa chất) đai...
  • hương chanh, tinh dầu chanh,
  • cây chanh,
  • / ´ɛə¸bʌs /, Danh từ: máy bay hoạt động đều đặn trên những khoảng cách trung bình hoặc ngắn,
  • Danh từ, số nhiều cursi: kiến trúc bằng đất gồm hai bức thành song song ngoài có hào có từ thời tân thạch,
  • / ´ka:pəs /, (bất qui tắc) danh từ, số nhiều .carpi:, ' k:pai, khối xương cổ tay
"
  • xitrus (cam, quít, chanh, bưởi),
  • / ´kɔ:pəs /, Danh từ, số nhiều .corpora: tập sao lục, tập văn, (sinh vật học) thể, Toán & tin: văn bản ra, Kinh tế:...
  • sân khấu xiếc,
  • vỏ cam nghiền,
  • dầu chanh,
  • công nghiệp chế biến cam quýt,
  • nước ép cam quýt,
  • cây quýt,
  • cơ cấu lởm chởm,
  • Tính từ: (hoá học) chứa đựng chất xê ri,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top