Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn conformist” Tìm theo Từ (31) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (31 Kết quả)

  • / kən'fɔ:mist /, Danh từ: (tôn giáo) người tuân giáo (theo giáo phái ở anh), kẻ tuân thủ (luôn luôn theo một tập tục nào), Từ đồng nghĩa: noun, adjective,...
  • / kən'fɔ:mizm /, Danh từ: chủ nghĩa tuân thủ,
  • / kən'fɔ:miti /, Danh từ: ( + to, with) sự phù hợp, sự thích hợp, ( + with, to) sự tuân theo; sự y theo, sự tuân giáo (theo giáo phái ở anh), Toán & tin:...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, in line with , in agreement , harmonious , obedient , congruent , in accordance with , in line , pursuant
"
  • hàng hợp cách,
  • ô thích hợp,
  • giấy chứng nhận hợp cách,
  • hạng mục không lỗi, hạng mục phù hợp,
  • chuỗi thích ứng, chuỗi tương hợp,
  • cài đặt thích hợp,
  • kêt cấu hợp quy phạm,
  • nguyên lý tương ứng, nguyên lý tương ứng,
  • không phù hợp, không phù hợp với thiết kế kĩ thuật,
  • sản phẩm hợp cách,
  • hệ số đồng nhất,
  • phù hợp tiêu chuẩn,
  • mặt chỉnh hợp,
  • ứng dụng tuân theo sgml,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top