Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn diggings” Tìm theo Từ (84) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (84 Kết quả)

  • Danh từ số nhiều: vật liệu đào lên, nơi mỏ vàng, kim loại, đá quý,
  • / ´digiη /, Danh từ: sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc ( (từ lóng) digs), sự tìm tòi, sự nghiên cứu, ( số nhiều) mỏ vàng; mỏ, ( số nhiều) (thông tục) phòng thuê có đồ...
  • / 'legiɳz /, danh từ số nhiều, xà cạp,
  • / ´dʒigiη /, Xây dựng: sự đãi quặng, sự sàng lựa, Kỹ thuật chung: sự đãi, Địa chất: sự đãi lắng, sự đãi lắc,...
  • / ´pigiη /, Hóa học & vật liệu: sự cạo (đường ống), Kỹ thuật chung: sự nạo,
  • Danh từ: sự lắp ráp/lắp đặt thiết bị/chằng buộc, sự truyền lực bằng đòn bẩy, Cơ khí & công trình: truyền động đòn bẩy, Giao...
  • chu trình đào,
  • tốc độ đào,
"
  • khai thác vàng,
  • đào đá cứng,
  • công việc đào trong đường hầm,
  • / ´wigiη /, Danh từ: (thông tục) sự chửi mắng thậm tệ, to give someone a good wigging, chửi mắng ai thậm tệ
  • / ´diηgiη /, Ô tô: gắn lại, sự gò,
  • độ sâu đào, Địa chất: chiều sâu xúc,
  • khung nhiều gàu của tàu cuốc,
  • sự đào lớp cứng,
  • sự đào hào, sự đào mương,
  • khai thác khô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top