Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dissect” Tìm theo Từ (568) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (568 Kết quả)

  • / di´sekt /, Ngoại động từ: cắt ra từng mảnh, chặt ra từng khúc, mổ xẻ, giải phẫu (con vật, thân cây), mổ xẻ, phân tích kỹ, khảo sát tỉ mỉ, phê phán từng li từng tí,...
  • / di´sent /, Danh từ: sự bất đồng quan điểm, sự bất đồng ý kiến, (tôn giáo) sự không theo nhà thờ chính thống, sự không quy phục nhà thờ chính thống, Nội...
"
  • / dis´dʒekt /, ngoại động từ, rải rắc, gieo rắc,
  • Nội động từ: nghị luận, bàn luận; bình luận, to dissert upon some subject, nghị luận về vấn đề gì
  • Ngoại động từ: hất ra khỏi chỗ ngồi, làm ngã,
  • bre & name / 'daɪəlekt /, Danh từ: tiếng địa phương, thổ ngữ, Toán & tin: tiếng địa phương, Xây dựng: thổ ngữ,...
  • / di´sektə /, Danh từ: người mổ xe, người giải phẫu, Y học: phẫu tích viên,
  • / dɪˈzɜrt /, Danh từ: món tráng miệng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) món ngọt cuối bữa (ăn trước khi ăn hoa quả), Từ đồng nghĩa: noun, cake , candy , confection...
  • / di'sektid /, tính từ, bị cắt ra,
  • lưỡi loang, lưỡi loang,
  • / bai´sekt /, Ngoại động từ: chia đôi, cắt đôi, Toán & tin: chia đôi, Cơ - Điện tử: phân đôi, chia đôi, Xây...
  • / ' insekt /, Danh từ: (động vật học) sâu bọ, côn trùng, Y học: côn trùng, Từ đồng nghĩa: noun, con sâu que, (nghĩa bóng)...
  • / di'rekt; dai'rekt /, Ngoại động từ: gửi, viết để gửi cho (ai), viết cho (ai); nói với (ai), nói để nhắn (ai), hướng nhắm (về phía...), chỉ đường; hướng dẫn, chỉ đạo,...
  • quả nấu thạch,
  • Danh từ: rượu ngọt tráng miệng,
  • Danh từ: bản đồ phương ngữ,
  • bán trự tiếp,
  • bộ phân tích ảnh,
  • dụng cụ phẫu tích davis,
  • Danh từ: ngôn ngữ học địa lý,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top