Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn drafter” Tìm theo Từ (572) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (572 Kết quả)

  • người ký phát hối phiếu,
  • / ´dra:ftə /, danh từ, người phác thảo, người phác hoạ, người vẽ đồ án, người vẽ sơ đồ thiết kế; người dự thảo (đạo luật...)
"
  • / ´gra:ftə /, danh từ, cành ghép; chồi ghép, dao ghép, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) kẻ đút lót, kẻ hối lộ, người làm việc cật lực, người bộn bề công việc,
  • / dra:f´ti: /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lính quân dịch,
  • / ´driftə /, Danh từ: thuyền đánh lưới trôi; người đánh lưới trôi, tàu quét thuỷ lôi (đại chiến i), Kinh tế: tàu đánh cá lưới nổi, Địa...
  • / 'rɑ:ftə /, Danh từ: (kiến trúc) rui, xà (những thanh đặt nghiêng song song với nhau để đỡ viên ngói.. của mái nhà), Danh từ (như) .raftsman:...
  • / ´krɔftə /, Danh từ: ( Ê-cốt) chủ trại nhỏ,
  • / ´drætid /, tính từ, chết tiệt, phải gió,
  • vì kèo,
  • / ´drægə /, Kỹ thuật chung: băng cào, máng cào, tàu hút bùn,
  • Danh từ: người nói lè nhè,
  • Danh từ: xe đua,
  • đá đẽo cạnh, đá được đẽo,
  • búa khoan kiểu cột,
  • Danh từ: (sinh học) thể sao kép, Y học: thể sao kép,
  • búa khoan kiểu cột,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top