Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn exhibition” Tìm theo Từ (50) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (50 Kết quả)

  • / ˌɛksəˈbɪʃən /, Danh từ: cuộc triển lãm, cuộc trưng bày, sự phô bày, sự trưng bày, sự bày tỏ, sự biểu lộ, sự thao diễn, học bổng, Xây dựng:...
  • gian triển lãm, gian trưng bày,
  • diện tích triển lãm,
  • nhà triển lãm, nhà trưng bày,
  • hội chợ triển lãm,
  • gian triển lãm, quầy triển lãm, quầy trưng bày,
  • hội chợ triển lãm công nghiệp,
  • triển lãm quảng cáo,
  • tủ kính (trưng bày hàng) triển lãm,
  • thông quan triển lãm,
  • bảo hiểm triển lãm,
"
  • thu nhập triển lãm,
  • bán triển lãm,
  • triển lãm thương mại, international trade exhibition, triển lãm thương mại quốc tế
  • việc nấu nướng biểu diễn,
  • chi phí triển lãm,
  • xuất khẩu triển lãm,
  • cửa hàng trưng bày,
  • triển lãm quốc tế, international exhibition bureau, cục triển lãm quốc tế
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top