Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn exhibition” Tìm theo Từ (50) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (50 Kết quả)

  • Danh từ: cuộc triển lãm tranh ảnh mượn,
  • xe triển lãm,
  • hội trường triển lãm,
  • hàng triển lãm,
  • phòng triển lãm, phòng triển lãm, phòng trưng bày,
  • phòng trưng bày,
  • sở phí đại diện,
  • / ¸inhi´biʃən /, Danh từ: sự mặc cảm, sự tự ti, (hoá học) (tâm lý học); (sinh vật học) sự ức chế, Toán & tin: sự ngăn cản, Điện...
  • / ¸eksi´biʃənə /, Danh từ: cuộc triển lãm, cuộc trưng bày, sự phô bày, sự trưng bày, sự bày tỏ, sự biểu lộ, sự thao diễn, học bổng, to make an exhibition of oneself, giở trò...
  • / ig´zibitiv /, tính từ, có tính cách phô bày, Từ đồng nghĩa: adjective, denotative , denotive , designatory , exhibitory , indicative , indicatory
"
  • / ig´zibitə /, Danh từ: người phô trương, người phô bày, người trưng bày, người triển lãm, chủ rạp chiếu bóng, Kỹ thuật chung: số mũ, Kinh...
  • sự cản bên,
  • cục triển lãm quốc tế,
  • sự trình bày thu hút,
  • triển lãm thương mại quốc tế,
  • ức chế đặc thù, kìm hãm đặc thù,
  • ức chế tự sinh,
  • ức chế hồi dưỡng giả, kìm hãm hồi dưỡng giả,
  • ức chế hồi dưỡng, kìm hãm hồi dưỡng,
  • ức chế cạnh tranh, kìm hãm cạnh tranh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top