Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fizzy” Tìm theo Từ (20) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (20 Kết quả)

  • / ´fizi /, Tính từ: sủi bọt, có ga, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, fizzy orangeade, nước cam có ga, aerated...
  • / ´frizi /, như frizzly,
  • / ´dizi /, Tính từ: hoa mắt, choáng váng, chóng mặt; làm hoa mắt, làm choáng váng, làm chóng mặt, cao ngất (làm chóng mặt...), quay tít, xoáy cuộn (làm chóng mặt), Ngoại...
  • / ´tizi /, Danh từ: (thông tục) tình trạng kích động, tình trạng bối rối, (từ lóng) sự lo lắng; sự nhặng xị,
  • / ´fʌzi /, Tính từ: sờn, xơ, xoắn, xù (tóc), mờ, mờ nhạt, Toán & tin: mờ nhạt, Kỹ thuật chung: mờ, mơ hồ,
  • / fiz /, Danh từ: tiếng xèo xèo; tiếng xì xì, (từ lóng) rượu sâm banh, Nội động từ: xèo xèo; xì xì, Hóa học & vật liệu:...
  • tập (hợp) mơ hồ, tập hợp mơ hồ,
  • thuật toán mờ,
  • lý thuyết mờ,
"
  • máy tính mờ,
  • mô hình mờ,
  • điều khiển mờ,
  • lôgic mờ,
  • sự làm thích ứng mờ, sự so khớp mờ,
  • nhãn gán thuốc lá,
  • ảnh không tụ tiêu, ảnh mờ,
  • tập con mờ,
  • độ chính xác mờ, độ chính xác mờ,
  • câu lệnh gán mờ,
  • câu lệnh điều kiện mờ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top