Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn footboard” Tìm theo Từ (13) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13 Kết quả)

  • / ´fut¸bɔ:d /, Danh từ: bậc lên xuống xe, chỗ để chân (của người lái xe),
  • / ´flɔ:¸bɔ:d /, Kỹ thuật chung: tấm sàn,
  • / ´aut¸bɔ:d /, Tính từ: (hàng hải) ở phía ngoài tàu, về phía ngoài tàu, có máy gắn ở ngoài (tàu), Phó từ: (hàng hải) ở phía ngoài tàu, về phía...
  • quay ra phía ngoài (chân vịt ở sát mạn),
  • động cơ lắp ngoài mạn,
"
  • bản ghi ngoài bảng,
  • ổ (đặt) ngoài, ổ gắn ngoài,
  • Danh từ: máy gắn ngoài (thuyền máy); máy đuôi tôm, động cơ gắn ngoài (tàu), động cơ treo ngoài mạn, máy đuôi tôm, outboard motor boat, canô động cơ treo ngoài mạn
  • giá đỡ bàn,
  • máy ghi ngoài bảng,
  • máy ghi âm ngoài bảng,
  • canô động cơ treo ngoài mạn, canô máy đuôi tôm,
  • đinh ốc siết giá đỡ bàn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top