Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gilding” Tìm theo Từ (3.338) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.338 Kết quả)

  • cuộn dây giữ (rơle),
"
  • / ´gildiη /, Danh từ: vàng mạ, sự mạ vàng, Điện: việc mạ vàng, Kỹ thuật chung: mạ vàng, sự dát vàng, sự mạ vàng,...
  • / ´waildiη /, Danh từ: (thực vật học) cây dại; cây tự mọc, quả của cây dại,
  • / ´geldiη /, Danh từ: sự thiến, ngựa thiến, súc vật thiến, Kinh tế: sự thiến, súc vật thiến,
  • / ´glaidiη /, Danh từ: sự trượt đi, sự lướt đi, (thể dục,thể thao) môn bay lượn, Kỹ thuật chung: sự trượt,
  • máy rót và đóng nắp, máy tháo khay,
  • Danh từ: việc mạ vàng hai lớp,
  • thiết bị mạ vàng,
  • sự hàn đắp, đắp bề mặt bằng hàn,
  • Danh từ: vàng lá thiếp dầu,
  • / ´filiη /, Danh từ: sự đổ đầy, sự tràn đầy; sự bơm (quả bóng...), sự lấp đầy, sự đắp đầy, sự hàn (răng), sự bổ nhiệm, sự choán, sự chiếm hết (chỗ), (từ mỹ,nghĩa...
  • / ´houldiη /, Danh từ: sự cầm, sự nắm; cách cầm, cách nắm, ruộng đất; tài sản, cổ phần, Hóa học & vật liệu: sự nắm giữ, Kỹ...
  • Danh từ: vị thần nhỏ,
  • / ´milkiη /, Kinh tế: sự vắt sữa, vắt sữa,
  • Danh từ: sự lắng bùn, sự tạo bùn, đầy bùn, sự lắng bùn, sự lấp bùn, tắc bùn, sự bồi đất, sự tích đọng bùn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top