Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hyperbaric” Tìm theo Từ (45) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (45 Kết quả)

  • / ¸haipə´bærik /, Tính từ: dùng bội áp (suất), Y học: có áp suất cao hơn áp suất không khí, Kỹ thuật chung: áp suất...
  • cấp ôxi áp suất cao,
  • dung dịch tỷ trọng cao,
  • / ¸haipə´bɔlik /, Tính từ: (toán học) hyperbolic, Toán & tin: hypebolic, Cơ - Điện tử: (adj) thuộc hipebôn, Xây...
  • giảm áp, giảm trọng.,
  • quỹ tích hipebolic, quỹ tích hiperbolic,
  • độ đo hipebon, độ đo hiperbolic,
  • ăng ten hypebon,
  • phép cộng tuyến hipebolic, phép cộng tuyến hyperbolic,
  • bánh răng hipebôn,
  • hình học hipebolic, hình học hiperbolic, hình học hypebolic,
"
  • quỹ đạo hypebon,
  • hàm khoảng cách hypebon,
  • Danh từ: hàm hipebon, hàm hiperbolic, hàm hipebolic,
  • phép đối hợp hipebolic, phép đối hợp hiperbolic,
  • các đường hipebolic, đường hiperbolic,
  • không gian hipebolic, không gian hiperbolic, không gian hypebolic,
  • đường xoắn ốc hipebolic, đường xoắn ốc hypebolic, đường xoắn ốc hyperbolic,
  • vòm dạng hipebon,
  • dây xích hyperbolic, đường dây xích hipebolic,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top