Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ink” Tìm theo Từ (4.882) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.882 Kết quả)

  • biểu thị bằng mực đỏ,
  • / iηk /, Danh từ: mực (để viết, in), nước mực (của con mực), Ngoại động từ: Đánh dấu mực; bôi mực vào (chữ in), Xây...
  • tuyến nối giữa các nút,
"
  • mực nho, mực thỏi,
  • mực anilin,
  • mực vẽ, thỏi mực vẽ,
  • Danh từ: mực tàu,
  • hộp mực,
  • đầu phun mực,
  • bộ ghi dùng mực, máy ghi bằng mực,
  • Nghĩa chuyên ngành: băng mực, ruy băng mực,
  • / ´iηk¸hɔ:n /, danh từ, sừng đựng mực,
  • / ´iηk¸pæd /, danh từ, hộp mực dấu,
  • kỵ nước,
  • mực ấn độ,
  • / 'seifti.iɳk /, Danh từ: mực an toàn,
  • mực không bị nhoè vì nước,
  • Danh từ: mực để sao chép,
  • Danh từ: mực in,
  • mực hóa học, Danh từ: mực hoá học,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top