Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn jocular” Tìm theo Từ (219) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (219 Kết quả)

  • / ´dʒɔkjulə /, Tính từ: vui vẻ, vui đùa; hài hước, buồn cười, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, amusing...
  • / ´lɔkjulə /, tính từ, (thực vật học) có ngăn,
  • / ´ɔkjulə /, Tính từ: (thuộc) mắt; cho, bằng mắt, (thuộc) thị giác; nhìn thấy được, Danh từ: (vật lý) kính mắt, Toán &...
  • / ´nɔdjulə /, Tính từ: có nhiều mắt nhỏ, có nhiều mấu nhỏ; giống mắt nhỏ, giống mấu nhỏ, có nhiều u nhỏ; giống cục u nhỏ, Xây dựng: dạng...
"
  • / ´ɔskjulə /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) miệng, (đùa cợt) (thuộc) sự hôn hít, (toán học) mật tiếp,
  • / ´mækjulə /, tính từ, (thuộc) vết; (thuộc) chấm (trên da), (thuộc) điểm đen (mặt trời), (thuộc) bệnh nổi ban,
  • Tính từ: xếp dạng hoa thị,
  • hình nón, hình nón,
  • / ˈpɑːpjələr /, Tính từ: Được nhiều người ưa chuộng, được nhiều người ngưỡng mộ, được nhiều người ưa thích; phổ biến, nổi tiếng, ( + with somebody) được ai ưa...
  • Phó từ: Đùa cợt, bông đùa, this car is jocularly known as a tank, chiếc xe hơi này được gọi đùa là xe tăng
  • / ´dʒʌgjulə /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) cổ, Danh từ: (giải phẫu) tĩnh mạch cảnh, Y học: cổ, to go for the jugular,...
  • vùng lõm, chỗ lõm,
  • 1 . (thuộc) phối dâu 2. giống quả dâu,
  • / ´sekjulə /, Tính từ: trăm năm một lần, trường kỳ, muôn thuở, già, cổ, thế tục; thuộc thế giới trần tục, không thiêng liêng, (tôn giáo) không nằm trong cộng đồng giáo...
  • Tính từ: thuộc xương bánh chè, Y học: (thuộc) xương bánh chè,
  • (chứng) rung giật nhãn cầu,
  • (sự) giảm khoảng cách hai mắt,
  • chứng giòi mắt,
  • mắt giả,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top