Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn keeping” Tìm theo Từ (489) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (489 Kết quả)

  • / ´ki:piη /, Danh từ: sự giữ, sự giữ gìn, sự bảo quản, sự coi giữ, sự trông nom, sự bảo vệ, (pháp lý) sự giữ, sự tuân theo, (tài chính) sự giữ sổ sách, (thương nghiệp)...
  • / ´wi:piη /, Tính từ: Đang khóc, khóc lóc (người), chảy nước, rỉ nước, (y học) chảy nước (vết đau), (thực vật học) có cành rủ xuống (cây), Xây...
"
  • công việc kế toán,
  • Danh từ: việc giữ bí mật,
  • (thể dục,thể thao) thủ thành, người giữ gôn, ' gouli :, danh từ
  • chi phí bảo quản,
  • Danh từ: sự che chở, sự bảo vệ, sự để ở nơi an toàn, sự giữ gìn an toàn,
  • định mức giờ công,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) phòng khách,
  • khả năng bảo quản, thời hạn bảo quản,
  • giữ chặt đoạn văn,
  • việc bảo tồn văn thư sổ sách,
  • sự để ở nơi an toàn,
  • / ´buk¸ki:piη /, Danh từ: kế toán, Toán & tin: công việc kế toán, Kỹ thuật chung: kế toán, máy kế toán, sự ghi chép,...
  • Tính từ: ru rú xó nhà,
  • sự giữ vị trí,
  • Danh từ: sự nuôi ong, nghề nuôi ong,
  • phẩm chất bảo quản (thực phẩm),
  • sự quản lý kho, sự quản lý kho, coi kho, thủ kho,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top