Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn leisurely” Tìm theo Từ (17) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17 Kết quả)

  • / ´leʒəli /, Tính từ: rỗi rãi, rảnh rang; thong thả, thong dong, ung dung, nhàn nhã, làm trong lúc rảnh rang; làm ung dung, Phó từ: nhàn nhã; thong thả, thong...
  • / ´leʒəd /, Tính từ: có nhiều thì giờ rỗi rãi, nhàn hạ, leisured classes, những lớp người nhàn hạ
  • / ˈliʒər , ˈlɛʒər /, Danh từ: thì giờ rỗi rãi, lúc thư nhàn, Kinh tế: thời gian giải trí, thời gian nhàn rỗi, Từ đồng...
  • thời gian rỗi,
  • các dịch vụ giải trí, các ngành kinh doanh thời gian nhàn rỗi,
  • chứng không thích chịu ở chung,
  • thuế giải trí,
  • ngành hoạt động nhàn rỗi, ngành kỹ nghệ giải trí,
  • phần mềm giải trí,
  • Danh từ: khu vui chơi, trung tâm giải trí,
  • xã hội nhàn tản,
"
  • Idioms: to have leisure, có thì giờ rảnh, rỗi việc
  • Idioms: to do sth in a leisurely fashion, làm việc gì một cách thong thả
  • hiệp hội thế giới về nghỉ mát và giải trí,
  • Idioms: to do sth at ( one 's) leisure, làm việc thong thả, không vội
  • Idioms: to be a gentleman of leisure ; to lead a gentleman 's life, sống nhờ huê lợi hằng năm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top