Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mattock” Tìm theo Từ (49) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (49 Kết quả)

  • / ´mætək /, Danh từ: cái cuốc chim, Kỹ thuật chung: cái cuốc, cái cuốc chim, cuốc chim,
  • / 'bʌtək /, Danh từ: ( số nhiều) mông đít, (thể dục,thể thao) miếng vật ôm ngang hông, Ngoại động từ: (thể dục,thể thao) ôm ngang hông mà vật...
  • Danh từ: súc vật nuôi để lấy thịt,
  • / ´fʌtək /, Danh từ: gỗ uốn cong để làm sườn tàu,
"
  • / ´mæmək /, Danh từ: tầng, cục, hòn, Xây dựng: đập thành cục, tặng, Kỹ thuật chung: cục,
  • Danh từ: ( Ê-cốt) tí chút, mẫu nhỏ,
  • / ə'tæk /, Danh từ: sự tấn công, sự công kích, cơn (bệnh), Ngoại động từ: tấn công, công kích, bắt đầu, bắt tay vào, lao vào (công việc), Ăn...
  • tấm vỏ bọc đuôi tàu,
  • ăn mòn kim loại,
  • / ´kauntərə¸tæk /, Động từ: phản công,
  • đường giao nhau,
  • tấn công chủ động,
  • khoan xoay, khoan xoay,
  • Danh từ số nhiều: cái kìm ( (cũng) a pair of pincers attack, pinchers), càng cua, càng tôm, (quân sự), (như) pincers movement, pincers attack,
  • Danh từ: (quân sự) cuộc tấn công bằng khí độc,
  • Danh từ: cơn đau tim, Y học: cơn tim cấp, nhồi máu cơ tim,
  • tác dụng hoá học,
  • bộ định hướng tấn công,
  • kiểu tấn công, mẫu tấn công,
  • sự ăn mòn đường chảy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top