Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mattock” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.503) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / bæk'said /, Danh từ: mông đít, Kỹ thuật chung: mặt sau, phía sau, Từ đồng nghĩa: noun, behind , bottom , butt * , buttocks ,...
  • / ´vʌlgə¸rizəm /, Danh từ: (ngôn ngữ học) từ tục tĩu, từ khiếm nhã; đoạn câu khiếm nhã, đoạn câu tục tĩu, 'arse' is a vulgarism for the buttocks, 'Đít' là từ khiếm nhã chỉ...
  • / tʌʃ /, danh từ, người câu rùa, người bắt rùa, Từ đồng nghĩa: noun, buttock , derri
  • / ´hi:mətou¸si:l /, Y học: khối tụ máu, khối tụ máu tinh mạc, pudendal hematocele, khối tụ máu môi âm hộ, scrotal hematocele, khối tụ máu bìu
  • / ´kauntə¸blou /, danh từ, cú đánh trả, đòn giáng trả, Từ đồng nghĩa: noun, counteraction , counterattack , reciprocation , reprisal , requital , retribution , revenge , tit for tat , vengeance,...
  • Phó từ: can đảm, dũng cảm, the girl counter-attacked two scoundrels courageously, cô gái dũng cảm chống trả lại hai tên côn đồ
  • hematocit,
  • hematocrit (tỷ lệ thể tích huyết cầu), tỷ lệ hồng cầu,
  • / ´spə:mətə¸sait /, Danh từ: khoang chứa tinh, Y học: tinh bào, secondary spermatocyte, tinh bào cấp 2
  • Danh từ số nhiều: cái kìm ( (cũng) a pair of pincers attack, pinchers), càng cua, càng tôm, (quân sự), (như) pincers movement, pincers attack,
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • / ´mætək /, Danh từ: cái cuốc chim, Kỹ thuật chung: cái cuốc, cái cuốc chim, cuốc chim,
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • Phó từ: Điên cuồng, cuống cuồng, the prisoners attack the jailors dementedly, các tù nhân tấn công điên cuồng vào bọn cai ngục
  • / ´a:m¸bænd /, Danh từ: băng tay, Từ đồng nghĩa: noun, tonight , all the insurgents will wear red armbands when attacking the enemy post in the town, đêm nay, tất cả...
  • kim loại gốc (hợp kim), kim loại cơ bản, kim loại gốc, kim loại nền, kim loại thường, base metal attack, sự ăn mòn kim loại nền
  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
  • / ¸ʌnbi´gʌn /, tính từ, chưa bắt đầu, không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại,
  • / ˌʌndərˈgrædʒuɪt , ˌʌndərˈgrædʒuˌeɪt /, Danh từ: sinh viên chưa tốt nghiệp, sinh viên năm cuối, sinh viên lớp cuối (đại học, cao đẳng) (viết tắt) undergrad, người mới...
  • Idioms: to be unprovided against an attack, không có phương tiện, không sẵn sàng để chống lại một cuộc tấn công
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top