Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn merit” Tìm theo Từ (19) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19 Kết quả)

  • / 'merit /, Danh từ: giá trị, sự kiện, hành động, phẩm chất... xứng đáng được khen hoặc tặng thưởng; công lao, Ngoại động từ: Đáng, xứng...
  • bảng danh dự, bằng khen,
  • Danh từ: sự bổ nhiệm nhân viên dựa trên khả năng và công trạng của chính họ, chế độ thăng cấp theo thành tích,
  • tiền thưởng,
  • tính chất có căn cứ, tính chất đúng luật,
  • hàng không khuyến dụng, hàng không khuyến khích tiêu dùng,
  • tiền thưởng công trạng, tiền thưởng năng suất,
  • đánh giá công nhân viên chức, sự đánh giá chất lượng,
  • đáng bao nhiêu trả bấy nhiêu, nguyên tắc trả tiền theo giá cả hợp lý,
  • hệ số chất lượng, hệ số phẩm chất, hệ số phẩm chất, hệ số chất lượng,
  • hệ số phẩm chất,
"
  • mối tán điện,
  • Danh từ: sọ; đầu lâu (tượng trưng cho sự chết chóc),
  • tính nghệ thuật của đài kỷ niệm,
  • hệ số phẩm chất,
  • tính lịch sử của đài kỷ niệm,
  • máy phân tích phổ tạo ảnh có độ phân giải trung bình,
  • máy hỏi-máy trả lời rađa hàng hải-mrit,
  • Idioms: to take from the value of sth , from the merit of sb, giảm bớt giá trị của vật gì, công lao của người nào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top