Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mislay” Tìm theo Từ (444) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (444 Kết quả)

  • / mis´lei /, Để mất, để thất lạc, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, misplace , displace , lose
  • quầy ăn lạnh,
  • / dis´mei /, Danh từ: sự mất tinh thần; sự mất hết can đảm., Ngoại động từ: làm mất tinh thần; làm mất hết can đảm, làm hết hồn, Từ...
"
  • / 'mizəri /, Danh từ: cảnh nghèo khổ, cảnh khổ cực, sự đau đớn, khổ sở, ( số nhiều) những nỗi khốn khổ, những điều bất hạnh, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´mishæp /, Danh từ: việc rủi ro, việc không may; tai nạn, sự bất hạnh, Kỹ thuật chung: tai nạn, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Ngoại động từ:,
  • / ´mid¸wei /, Tính từ & phó từ: Ở giữa; ở nửa đường, Từ đồng nghĩa: adjective, central , intermediate , mean , medial , median , mid , middle-of-the-road,...
  • / mi´leidi /, Danh từ: người đàn bà sang trọng; mệnh phụ,
  • / mis'led /,
  • / misl /, Danh từ: cuốn sách kinh dành cho lễ misa suốt năm, kinh sách,
  • / dis'plei /, Danh từ: sự bày ra, sự phô bày, sự trưng bày, sự phô trương, sự khoe khoang, sự biểu lộ, sự để lộ ra, (ngành in) sự sắp chữ nổi bật, Ngoại...
  • / ´mid´dei /, Danh từ: trưa, buổi trưa, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, midday meal, bữa cơm trưa, 12 pm , high noon...
  • / mis´li:d /, Ngoại động từ: làm cho lạc đường, làm cho lạc lối, làm cho mê muội, làm cho lầm đường lạc lối, lừa dối, hình thái từ:
  • / ´milki /, Tính từ: (thuộc) sữa, như sữa, có sữa, nhiều sữa, trắng đục (như) sữa, yếu ớt, ẻo lả, Kinh tế: sữa, Từ...
  • / v. ˌɪnˈleɪ; n. ˈɪnˌleɪ /, Ngoại động từ: khảm, dát, lắp vào, Hình thái từ: Hóa học & vật liệu: kết vỏ,
  • / ´misi /, Danh từ: (thông tục); (thân mật) cô,
  • / mə´lei /, Danh từ: người/tiếng mã lai, Tính từ: (thuộc) người mã lai,
  • / ˈmɪsti /, Tính từ: có sương mù bao phủ, mơ hồ, không rõ ràng, Từ đồng nghĩa: adjective, bleary , blurred , closed in , clouded , cloudy , dark , dewy , dim...
  • / ´izla:m /, Danh từ: Đạo hồi, dân theo đạo hồi,
  • hệ lăng kính rislay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top