Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn noisy” Tìm theo Từ (471) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (471 Kết quả)

  • / ´nɔizi /, Tính từ: Ồn ào, (nghĩa bóng) loè loẹt, sặc sỡ (màu sắc...); đao to búa lớn (văn), Môi trường: Toán & tin:...
  • Thành Ngữ:, deafeningly noisy, ồn đến nỗi chói tai
  • kênh có nhiễu, kênh có tiếng ồn,
  • chế độ nhiễu, chế độ ồn,
  • chữ số tạp nhiễu,
  • hành trình có tiếng ồn,
  • / nɔiz /, Danh từ: tiếng; tiếng ồn ào, tiếng om sòm, tiếng huyên náo, Ngoại động từ: loan truyền, đồn, Toán & tin:...
  • nguồn bức xạ tạp âm, nguồn bức xạ tiếng ồn,
  • / ´nouzi /, Tính từ: có mũi to, thính mũi (đối với mùi thối), (từ lóng) hay sục sạo, tò mò, thọc mạch; hay can thiệp vào việc người khác, Từ đồng...
  • tiếng ồn hàng không,
"
  • tiếng ồn do góc tới,
  • tiếng động trong không khí, tạp âm khí quyển, tiếng ồn,
  • hơn mức ồn xung quanh, tiếng ồn cao, tiếng ồn vượt trội, tiếng ồn phản xạ, gắng lên,
  • tiếng ồn tuần hoàn,
  • tiếng ồn máy nén,
  • tiếng ồn tiếp xúc, tiếng ồn lao xao,
  • tiếng ồn (do) quạt gió,
  • tiếng ồn điều biến, tạp âm điều biến, nhiễu do điều chế,
  • tiếng ồn nhân bội,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top