Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn opening” Tìm theo Từ (329) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (329 Kết quả)

  • / ´oupniη /, Danh từ: khe hở, lỗ, sự bắt đầu, sự khai mạc, lễ khánh thành, phần đầu, những nước đi đầu (đánh cờ), cơ hội, dịp tốt, hoàn cảnh thuận lợi, việc chưa...
  • khẩu độ, khẩu độ,
  • lỗ cửa, làm lộ rõ chỗ bị che khuất và tạo lỗ mở vào,
  • lỗ (chừa) để lắp ráp,
  • lỗ hạ lưu, khẩu độ hạ lưu,
  • lỗ thoát nước,
  • cửa an toàn, lỗ cấp cứu, lò phụ, lối lên an toàn, cửa an toàn,
  • ứng suất phá hủy,
  • giao dịch mở đầu (đối với người mua quyền chọn),
  • số dư đầu kỳ,
"
  • ngân hàng mở (phát hành) thư tín dụng,
  • phí khai chứng (mở thư tín dụng),
  • ngày mở đầu,
  • lỗ hốc mắt, lỗ ổ mắt,
  • đầu giếng,
  • lò thông gió,
  • lỗ rây,
  • cửa mở bên mạn,
  • mở thầu,
  • khẩu độ thượng lưu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top