Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn plaque” Tìm theo Từ (1.995) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.995 Kết quả)

  • / plæk /, Danh từ: tấm, bản (bằng đồng, sứ...), thẻ, bài (bằng ngà... ghi chức tước...), (y học) mảng (phát ban...); cao răng, bản, mảng, tấm, Từ đồng...
  • tấm phẳng, bản phẳng, bản phẳng, tấm phẳng,
  • / klæk /, Danh từ: nhóm người vỗ tay thuê, bọn bợ đỡ,
  • / pleig /, Danh từ: bệnh dịch, tai hoạ, (thông tục) nguyên nhân gây ra khó chịu, điều tệ hại; người gây tai hại, vật gây tai hại, Ngoại động từ:...
  • huyết tương oxalat,
  • cơ tương,
  • đám trắng mờ , tổn thương màu xám giang mai,
  • tuyến bàn đạc,
  • sơn tàu,
"
  • cao răng,
  • huyết tương xitrat,
  • đám sợi miêlin (hoại tử não),
  • (dth) vết tan (do thực khuẩn thể),
  • vùng hoại tứ não tuổi già,
  • tiểu cầu, huyết tương,tiểu cầu,
  • mảng loét niêm mạc giang mai,
  • (dth) đĩathoi,
  • bệnh dịch hạch xuất huyết,
  • như plague-ridden,
  • phát dịch tía, tai họa tía,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top