Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn plaque” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.292) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, avoid somebody / something like the plaque, như avoid
  • phần tử hàng chờ, phần tử hàng đợi, reply queue element, phần tử hàng đợi trả lời, rqe ( replyqueue element ), phần tử hàng đợi trả lời
  • / ou´peiknis /, như opacity, the opaqueness of her reasoning, tính không rõ ràng trong lập luận của bà ta
  • như plague-ridden,
  • Nghĩa chuyên ngành: mắc bệnh lao, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, consumption , phthisis , white plague, consumptive...
  • Idioms: to be smitten down with the plague, bị bệnh dịch hạch
  • Thành Ngữ:, to avoid sb like the plague, tránh ai như tránh hủi
  • / ә'void /, Ngoại động từ: tránh, tránh xa, ngăn ngừa, Cấu trúc từ: to avoid sb like the plague, hình thái từ: Xây...
  • / ´θaisis /, Danh từ: bệnh lao; bệnh lao phổi, Từ đồng nghĩa: noun, consumption , phthisic , white plague
  • Từ đồng nghĩa: noun, aggravation , bother , irritant , irritation , nuisance , peeve , plague , torment , vexation
  • / iks´presivnis /, danh từ, tính diễn cảm; sức diễn cảm, Từ đồng nghĩa: noun, articulacy , articulateness , eloquentness , expression , expressivity , facundity
  • / sʌb´eikwiəs /, như subaquatic, Kỹ thuật chung: dưới nước, ở dưới nước, subaqueous concrete, bê tông dưới nước, subaqueous foundation, móng dưới nước, subaqueous pipeline, đường...
  • Thành Ngữ:, plague on him  !, quan ôn bắt nó đi!, trời tru đất diệt nó đi!
  • / ´kju:dɔs /, Danh từ: (từ lóng) tiếng tăm, danh tiếng, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, applause , credit , distinction...
  • / kəˈmɜː(r)ʃ(ə)li /, Phó từ: về phương diện thương mại, these commodities are commercially applauded, những hàng hoá này được nồng nhiệt hoan nghênh về mặt thương mại
  • / ə´plɔ:z /, Danh từ: tiếng vỗ tay khen ngợi; sự hoan nghênh, sự tán thưởng, burst of applause, sự tán thành, Động từ: vỗ tay, Từ...
  • / ¸ædju´leiʃən /, danh từ, sự nịnh hót, sự nịnh nọt, sự bợ đỡ, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, applause , audation , blandishment , bootlicking...
  • / en´koumiəm /, Danh từ, số nhiều encomiums: bài tán tụng, lời tán dương, Từ đồng nghĩa: noun, acclaim , acclamation , applause , celebration , commendation ,...
  • Idioms: to be greeted with applause, Được chào đón với tràng pháo tay
  • / biə /, Danh từ: Đòn đám ma; kiệu khiêng áo quan, (từ mỹ,nghĩa mỹ) quan tài, Từ đồng nghĩa: noun, catafalque , coffin , grave , hearse , pyre , support
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top