Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn platitude” Tìm theo Từ (123) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (123 Kết quả)

  • / ´plæti¸tju:d /, Danh từ: tính vô vị, tính tầm thường, tính nhàm chán, lời nói vô vị, tẻ nhạt, Từ đồng nghĩa: noun, banality , boiler plate , bromide...
  • Danh từ: nhận xét, lời nói bình thường, nhàm (đặc biệt do một người trang trọng nói ra),
  • / ´lætitju:d /, Danh từ: vĩ độ, ( số nhiều) miền, vùng, bề rộng, phạm vi rộng, quyền rộng rãi, Toán & tin: (thiên văn ) vĩ độ, vĩ tuyến,
  • / kou´læti¸tju:d /, Danh từ: (địa lý) độ dư vĩ, Hóa học & vật liệu: cùng vĩ độ, Toán & tin: phần phụ vĩ độ,...
  • / bi´æti¸tju:d /, Danh từ: phúc lớn, Từ đồng nghĩa: noun, the beatitudes, những điều phúc lớn (ghi trong (kinh thánh)), bliss , ecstasy , felicity , happiness...
  • / ´ælti¸tju:d /, Danh từ: Độ cao so với mặt biển, ( số nhiều) vùng cao so với mặt biển, Cơ khí & công trình: nơi cao, Toán...
  • bề rộng, vĩ tuyến,
  • / ´pleni¸tju:d /, Danh từ: sự đầy đủ, sự sung túc, sự phong phú, Từ đồng nghĩa: noun, abundance , bounteousness , bountifulness , plenteousness
  • / 'grætitju:d /, Danh từ: lòng biết ơn, sự nhớ ơn, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, to express one's deep gratitude...
"
  • âm cực,
  • vĩ độ địa lý,
  • vĩ độ trắc địa,
  • vĩ tuyến địa từ, vĩ độ địa từ,
  • vĩ độ cao (bắc),
  • vĩ độ hoàng đạo,
  • vĩ độ trời,
  • vĩ độ đẳng trị,
  • vĩ độ thấp, vĩ độ thấp,
  • dị thường vĩ độ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top