Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pomace” Tìm theo Từ (395) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (395 Kết quả)

  • / ´pɔmis /, Danh từ: bột táo nghiền (trước khi ép làm rượu táo); bã táo ép, bột nhão (quả...), bã cá (sau khi ép dầu để làm phân bón), Thực phẩm:...
  • / pə´ma:d /, Danh từ: pomat; sáp thơm bôi tóc, Ngoại động từ: bôi pomat; bôi sáp thơm (tóc), Hóa học & vật liệu: pomat...
  • bã ép cà chua,
  • bột quả nghiền (trong thùng vang lên men),
  • ruồi dấm bụng đen drosophila melanogaster,
  • Danh từ: bã táo,
  • / ˈpælɪs /, Danh từ: cung, điện; lâu đài, chỗ ở chính thức (của một thủ lĩnh (tôn giáo)), quán ăn trang trí loè loẹt, tiệm rượu trang trí loè loẹt (như) gin palace, Xây...
"
  • Danh từ: móng (chim ăn thịt), sự tấn công bất ngờ (bằng cách bổ nhào); sự vồ, sự chụp, mực bồ hóng trộn dầu, phấn than,
  • Danh từ: (sử học) viên sáp thơm (cho vào hòm, va li... để diệt nhậy...), bao đựng viên sáp thơm, hộp long não (bằng vàng hoặc bạc),...
  • / ´hɔumidʒ /, Danh từ: sự tôn kính; lòng kính trọng, (sử học) sự thần phục, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun,...
  • / ´poulæk /, Danh từ: (khinh bỉ) người ba lan,
  • / ´sɔləs /, Danh từ: sự an ủi, sự khuây khoả; lời an ủi, cái khuây khoả, Ngoại động từ: an ủi, làm khuây khoả, Từ đồng...
  • / pə'li:s /, Danh từ, số nhiều .police: cảnh sát, công an (lực lượng, tổ chức...), Ngoại động từ: khống chế, kiểm soát (một vùng...) bằng lực...
  • / ´pʌmis /, Danh từ: Đá bọt (như) pumiceỵstone, Ngoại động từ: Đánh bóng bằng đá bọt; mài bằng đá bọt, Xây dựng:...
  • như polacca,
  • / rou'mæns /, Tính từ: ( romance) (thuộc) ngôn ngữ rôman, Danh từ: ( romance) những ngôn ngữ rôman, truyện anh hùng hiệp sĩ (thời trung cổ, (thường) viết...
  • Tính từ: trầm mặt lại (vẻ mặt trịnh trọng, chê bai),
  • / ´rouzeis /, Danh từ: (như) rose-window, vật trang trí hình hoa hồng, Xây dựng: hoa hồng (thức trang trí),
  • / /pəʊtʃ/ verb /, Ngoại động từ: kho, rim (cá, quả..); chần trứng (nước đang sôi lăn tăn), ( + into) thọc, đâm (gậy, ngón tay... vào cái gì), giẫm chân lên (cỏ...) (ngựa...);...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top