Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pomace” Tìm theo Từ (395) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (395 Kết quả)

  • / pleis /, Danh từ: ( place) (viết tắt) pl (quảng trường), nơi, chỗ, địa điểm, địa phương (thành phố, tỉnh, làng...); đoạn phố, nhà, nơi ở, nơi (dùng vào mục đích gì),...
  • / ´pɔns /, Danh từ: (từ lóng) ma cô, kẻ sống bám vào gái điếm, người đàn ông hành động một cách phô trương (đặc biệt là trông ẻo lả (như) đàn bà), Nội...
  • / pi:s /, Danh từ: hoà bình, thái bình, sự hoà thuận, luật dân sự, ( (thường) peace) hoà ước, sự hoàn hảo, sự yên ổn, sự trật tự an ninh, sự yên lặng, sự yên tĩnh; sự...
  • / pə´li:s¸ɔfisə /, như policeman,
  • Danh từ: trinh sát,
  • danh từ, chế độ dùi cui (chế độ chuyên chế do cảnh sát (chính trị) kiểm soát),
  • Thành Ngữ:, police translocation, (pháp lý) tội đày, tội phát vãng
  • cốt liệu bằng đá bọt,
  • xi-măng đá bọt,
  • cảnh sát giao thông,
  • cung điện nhà vua, hoàng cung,
  • Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự): nhóm nấu ăn, nhóm anh nuôi, công việc của nhóm nấu ăn,
  • Danh từ: cơ quan an ninh (chủ yếu chống gián điệp), cảnh sát an ninh, sở công an,
  • / pə´li:s¸ɔfis /, danh từ, sở cảnh sát, sở công an,
  • danh từ, viết tắt là .pc, cảnh sát; công an,
  • danh từ, chó của cảnh sát,
  • Danh từ: lực lượng cảnh sát,
  • máy thông tin cảnh sát,
  • Danh từ: Đồn cảnh sát, đồn công an (ở địa phương),
  • chỉ số từng nơi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top