Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn potato” Tìm theo Từ (113) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (113 Kết quả)

  • / pə'teitou /, Danh từ, số nhiều potatoes: cây khoai tây; củ khoai tây; món khoai tây, Cấu trúc từ: potatoes and point, quite the potato, a hot potato, Từ...
  • như potato-crisp , crisp, khoai tây chiên, khoai tây lát mỏng,
  • bánh quy bột khoai tây,
  • viên bột khoai tây,
  • môi trường khoai tây,
  • Danh từ: người nghiện sử dụng máy vi tính,
  • thạch khoai,
  • bệnh thối khoai tây,
  • bọ khoai tây, rệp khoai tây,
  • bệnh nấm khoai tây,
  • cốm khoai tây,
"
  • / oukpə'teitou /,
  • krisp, như crisp
  • bọ khoai tây, rệp khoai tây,
  • danh từ, (thông tục) vấn đề có thể gây ra tranh luận, a political hot potato, một vấn đề chính trị có thể gây ra tranh luận
  • / pə´teitou¸bɔks /, danh từ, (từ lóng) mồm, shut your potato-box !, câm cái mồm lại!
  • bệnh thối ở khoai,
  • giống khoai tây, sự nuôi cấy môi trường khoai tây,
  • Danh từ: chỉ người suốt ngày dán mắt vào màn hình ti vi,
  • / pə´teitou¸træp /, như potato-box,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top