Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn procuration” Tìm theo Từ (15) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15 Kết quả)

  • / procuration /, Danh từ: sự kiếm được, sự thu thập, quyền thay mặt, quyền đại diện (người khác); giấy uỷ quyền, giấy uỷ nhiệm, sự điều đình (vay tiền); hoa hồng môi...
  • Danh từ: sự ngã rạp, sự uốn rạp, Y học: cong về phíatrước,
  • / ¸proukri´eiʃən /, danh từ, sự sinh sản, sự sinh sôi nẩy nở, sự sinh đẻ, Từ đồng nghĩa: noun, breeding , multiplication , proliferation , propagation , spawning
  • do ủy quyền, được ủy quyền,
  • đại diện ký hậu, sự ký thay,
  • / ´prɔkju¸reitə /, Danh từ: (pháp lý) kiểm sát trưởng, biện lý, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người được ủy quyền, người thay quyền, người thay mặt, người đại diện (về luật...
"
  • / prɔs´treiʃən /, Danh từ: sự quy phục, sự phủ phục, sự mệt lử, sự kiệt sức; tình trạng mệt lử, tình trạng kiệt sức (về thể xác), Từ đồng...
  • do ủy quyền, theo quyền được ủy nhiệm, thừa lệnh, thừa ủy nhiệm,
  • hoa hồng môi giới vay tiền,
  • danh từ, sự chia theo tỷ lệ,
  • bối thự (do việc) ủy nhiệm nhận tiền,
  • Danh từ: sự lả đi vì nóng, sự say nắng,
  • theo tỷ lệ hạn ngạch,
  • Danh từ: biện lý, thẩm phán cấp quận (ở scotland),
  • thư ủy nhiệm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top