Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn prosody” Tìm theo Từ (9) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9 Kết quả)

  • / ´prɔsədi /, Danh từ: phép làm thơ, môn vần luật, ngôn điệu (về sự nghiên cứu nhịp ngắt, trọng âm.. của ngôn ngữ),
  • lời nói không nhịp điệu, lời nói không nhịp điệu.,
  • Phó từ: tầm thường, dung tục, buồn tẻ, chán ngắt (bài nói..),
  • / prə´sɔdik /, như prosodiacal,
  • / ´prouzi¸fai /, Ngoại động từ: chuyển thành văn xuôi, làm thành tầm thường, làm thành dung tục, Nội động từ: viết văn xuôi,
  • / ´bru:di /, Tính từ: Đòi ấp (gà mái), Ủ rũ, chán chường,
  • prefix. chỉ mặt.,
  • / ´prouzi /, Tính từ: tầm thường, dung tục, buồn tẻ, chán ngắt (bài nói...), Từ đồng nghĩa: noun
  • Idioms: to go broody, muốn ấp trứng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top