Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn proud” Tìm theo Từ (19) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19 Kết quả)

  • / praud /, Tính từ .so sánh: ( + of) kiêu ngạo, kiêu căng, kiêu hãnh, tự đắc, tự hào; hãnh diện; tự trọng; đáng tự hào, lộng lẫy, huy hoàng, uy nghi, hùng vĩ, tràn ngập, ngập...
  • kiêu ngạo, kiêu căng, kiêu hãnh, tự đắc, ' praund'st—m”kt, tính từ
  • Tính từ: bận tâm về việc sửa sang tô điểm nhà cửa,
  • thành ngữ, proud flesh, thịt mọc lồi lên ở vết thương
  • / ´praud¸stʌməkt /, như proud-hearted,
  • / ´praud¸spiritid /, như proud-hearted,
  • / ´pə:s¸praud /, tính từ, vây vo vì giàu có, hợm mình vì giàu có,
  • Danh từ: chồi non; nụ non,
  • / prod /, Danh từ: vật dùng để đâm, chọc, thúc, cú chọc, cú đấm, cú thúc, sự khêu gợi, sự kích động (về bên ngoài..), cái kích thích hành động, sự kích động (làm cái...
  • Thành Ngữ:, do somebody proud, (thông tục) trọng vọng, trọng đãi
  • mũi thử điện, đầu nhọn thử điện, mũi đo, mũi thử,
"
  • Thành Ngữ:, to do someone proud, (t? lóng) ph?nh ai, tâng b?c ai
  • Thành Ngữ:, proud as a peacock, như proud
  • Idioms: to be proud of having done sth, tự đắc đã làm được việc gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top