Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn regimen” Tìm theo Từ (453) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (453 Kết quả)

  • / ´redʒimen /, Danh từ: (y học) chế độ ăn uống, chế độ dinh dưỡng; điều dưỡng, (ngôn ngữ học) quan hệ chi phối (giữa các từ), (từ cổ,nghĩa cổ) chế độ, chính thể,...
  • Danh từ: chế độ, cách thức cai trị, hệ thống cai trị (một nước), chế độ, cách thức quản trị hiện hành, hệ thống quản trị hiện hành (trong kinh doanh..), chế độ ăn...
"
  • / 'redʤimənt /, Danh từ: (viết tắt) regt (quân sự) trung đoàn (pháo binh, thiết giáp); trung đoàn (bộ binh anh), Đoàn (người), lũ, bầy (động vật), Ngoại...
  • vùng nách,
  • vùng thượng,
  • vùng đùì trước,
  • vùng đỉnh,
  • vùng tuyến gìáp,
  • vùng rốn,
  • vùng cột sống.,
  • vùng mỏm căng vaì,
  • vùng gót chân,
  • vùng trán,
  • vùng dưới đòn,
  • vùng gáy,
  • vùng miệng,
  • vùng đáy chậu,
  • vùng hạ sườn,
  • vùng bẹn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top