Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn reputed” Tìm theo Từ (266) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (266 Kết quả)

  • / ri´pju:tid /, Tính từ: có tiếng tốt, nổi tiếng, Được cho là, được giả dụ là, được coi là, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • /ri'pju:t/, Danh từ: tiếng, tiếng tăm, lời đồn, nổi tiếng, có danh tiếng tốt, Ngoại động từ ( (thường) dạng bị động): cho là, đồn là; nghĩ...
  • chủ trên danh nghĩa, người được coi là chủ sở hữu,
  • Tính từ: có tiếng tốt,
  • Tính từ: mang tai mang tiếng; có tiếng xấu,
"
  • / ¸repi´tend /, Toán & tin: chu kỳ (của phân số thập phân),
  • tán đinh,
  • Danh từ: người bác, người bẻ lại,
  • Tính từ: (ngôn ngữ học) gián tiếp, reported speech, lời dẫn gián tiếp
  • bị giảm, bị khử, đã hạ, đã giảm, đã thu nhỏ,
  • / ri´pi:tid /, Tính từ: Được làm lặp đi lặp lại, được nói lặp đi lặp lại; xảy ra lặp đi lặp lại, Xây dựng: có tính lặp, Kỹ...
  • / ri'leit /, Tính từ: có liên quan, có quan hệ với ai/ cái gì, có họ với (cùng một họ, cùng một tầng lớp..), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top