Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rose” Tìm theo Từ (1.092) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.092 Kết quả)

  • / roʊz /, Danh từ: hoa hồng; cây hoa hồng, cây hồng leo, cô gái đẹp nhất, hoa khôi, bông hồng năm cánh (quốc huy của nước anh), màu hồng; ( số nhiều) nước da hồng hào, nơ...
  • cây hồng nhung rosa chinersis,
  • Danh từ: cây hoa hồng; khóm hoa hồng,
  • / ´rouz¸kʌləd /, tính từ, hồng, màu hồng, (nghĩa bóng) yêu đời, lạc quan, tươi vui, to take rose-coloured view, có những quan điểm lạc quan, to see everything through rose-coloured spectales, nhìn mọi việc qua cặp...
  • Danh từ: nhà kính trồng hồng,
  • / ´rouz¸ræʃ /, như roseola,
"
  • Tính từ: có mùi hoa hồng, thơm như hoa hồng, rose-scented perfume, nước hoa có mùi hoa hồng
  • dao phay búp cầu,
  • nước hoa hồng,
  • danh từ, cây hoa trà, cây thanh trà,
  • hoa gió (trên bản đồ),
  • Danh từ: (thực vật) hoa tầm xuân,
  • danh từ, (thực vật học) cây hoa tú cầu, hoa tú cầu,
  • / ´rouz¸daiəmənd /, danh từ, viên kim cương hình hoa hồng (như) rose,
  • / ´rouz¸lipt /, tính từ, có môi đỏ hồng,
  • Danh từ: cây hoa hồng,
  • Danh từ: (thực vật học) hoa mười giờ, lệ nhi, (tên khoa học) portulaca grandiflora, Từ đồng nghĩa: noun, moss rose , love plant , sun-plant , portulaca
  • dầu hoa hồng,
  • hoa hồng la bàn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top