Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn simply” Tìm theo Từ (1.129) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.129 Kết quả)

  • / ´simpli /, Phó từ: một cách dễ dàng, giản dị, mộc mạc, một cách giản dị, không cầu kỳ, không kiểu cách, hoàn toàn, tuyệt đối, chỉ là; thường là, Từ...
  • mẫu ngẫu nhiên đơn giản,
  • / 'simpl /, Tính từ: Đơn, Đơn giản, dễ làm, dễ hiểu, không gây khó khăn, giản dị, mộc mạc, xuềnh xoàng, đơn sơ, không trang trí nhiều, Đơn giản, không có nhiều phần, không...
  • / ´pimpli /, tính từ, như pimpled, non nớt, chưa chín chắn (người), Từ đồng nghĩa: adjective, noun, a pimply face, mặt nổi đầy mụn, a pimply skin, da sần sùi đầy mụn, papulose, blackhead...
  • / ´limpli /, phó từ, Ẻo lả, yếu ớt,
  • được đỡ đơn giản,
  • đơn liên, locally simply connected, đơn liên cục bộ, simply connected region, miền đơn liên, simply connected spaces, các không gian đơn liên
  • / im'plai /, Ngoại động từ: Ý nói; ngụ ý; bao hàm ý, hình thái từ: Toán & tin: bao hàm; kéo theo; có hệ quả, có nghĩa;...
"
  • tựa đơn giản, tựa tự do,
  • tấm đơn giản, tấm kiểu dầm,
  • đơn liên cục bộ,
  • không gian điều hòa đơn,
  • / ¸simpl´ha:tid /, tính từ, thật thà, ngay thẳng; hồn nhiên,
  • u mạch thông thường,
  • teo giảnđơn,
  • vòng tròn đơn,
  • tính đầy đủ đơn giản,
  • tương quan giản đơn (giữa hai biến số),
  • đường cong đơn giản,
  • trái khoán không thế chấp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top