Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn solvency” Tìm theo Từ (97) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (97 Kết quả)

  • / ´sɔlvənsi /, Danh từ: tình trạng trả được nợ, khả năng thanh toán, Hóa học & vật liệu: khả năng hòa tan, Toán &...
  • năng lực thanh toán đối ngoại,
  • bảo hiểm khả năng trả nợ,
  • tỉ suất khả năng hoàn trả,
  • năng lực trả nợ nghiệp vụ,
  • khả năng hòa tan,
  • tỷ số khả năng trả nợ,
  • Danh từ: tình trạng không trả được nợ, không trả nợ được, vỡ nợ, Toán & tin: (toán kinh tế )...
  • / 'seiljənsi /,
  • / ´slʌvnli /, Tính từ: nhếch nhác, luộm thuộm, cẩu thả (ở bề ngoài, quần áo, thói quen), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái...
"
  • biên hạn khả năng thanh toán, tiêu chuẩn thấp nhất của năng lực trả nợ,
  • bảo đảm khả năng chi trả,
  • tan [vật liệu tan],
  • / ´sɔlvənt /, Tính từ: có khả năng hoà tan, (nghĩa bóng) có khả năng làm tan, có khả năng làm suy yếu (mê tín dị đoan...), có khả năng thanh toán; không bị nợ; có đủ tiền...
  • tuyên bố có khả năng trả nợ, tuyên bố về khả năng trả nợ,
  • chuyên viên thanh lý tài sản phá sản,
  • điều khoản bất khả hoàn trái, điều khoản không trả được nợ,
  • thủ tục phá sản,
  • dung môi được khử bằng clo, một dung môi hữu cơ chứa các nguyên tử clo (ví dụ như metylen clorua (ch2cl2) hay 1,1,1-triclometan (chcl3)). dung môi này được dùng trong các bình phun, sơn dùng cho đường cao tốc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top