Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sound” Tìm theo Từ (1.145) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.145 Kết quả)

  • / sound /, Tính từ: khoẻ mạnh, tráng kiện, lành mạnh, lành lặn, không hỏng, không giập thối; trong tình trạng tốt, Đúng đắn, có cơ sở, có căn cứ, vững; lôgic, hợp lý, Đầy...
  • sự lồng âm thanh,
  • âm thanh của môi trường,
  • tiếng gõ hộp bìa cứng,
  • sóng âm phù hợp,
  • / ´fiʃ¸saund /, danh từ, bong bóng cá,
  • tiếng sinh lý,
"
  • đường âm quang,
  • tiếng thở,
  • âm thanh từ tính, magnetic sound track, rãnh âm thanh từ tính
  • cái sông lệ đạo,
  • Danh từ: dải ghi âm, đường ghi âm (ở mép phim xi-nê, nhạc..); phần nhạc thu, đường ghi âm,
  • Danh từ: sóng âm (chấn động trong không khí hoặc một môi trường khác qua đó âm thanh được truyền đi), âm ba,
  • Danh từ số nhiều: Âm thanh giả tạo (bắt chước tiếng sấm, ô tô chạy, cú đánh... để quay phim, diễn kịch...), hiệu ứng âm thanh
  • vật hấp thu âm thanh, bộ hấp thụ tiếng động, thiết bị hấp thụ tiếng ồn (âm thanh, tiếng động), bộ hấp thụ âm thanh, thiết bị tiêu âm, vật liệu hút âm, bộ giảm ồn, thiết bị hấp thu âm thanh,...
  • máy phân tích âm thanh, máy phân tích âm// thiết bị phân tích âm,
  • board âm thanh,
  • sự va chạm âm thanh,
  • sóng mang âm thanh,
  • sự phân tán âm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top