Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn spinneret” Tìm theo Từ (17) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17 Kết quả)

  • / ´spinə¸ret /, Danh từ: cơ quan nhả tơ của nhện, tằm (như) spinner, Dệt may: ống định hình, Xây dựng: vật liệu bít...
  • Danh từ: gai nhỏ,
"
  • Danh từ: xưởng xe sợi, xưởng xe chỉ,
  • / ´spinə /, Danh từ: người quay tơ, người đánh sợi, xa quay tơ, thợ tiện, (hàng không) mũ cánh quạt (máy bay), (thể dục,thể thao) người ném bóng xoáy ( crickê) (như) spin bowler;...
  • cái đẻ ra tiền, cái hái ra tiền, hoạt động có lãi, sản phẩm hái ra tiền,
  • cái đục lăn ép, mũi lăn ép,
  • / ja:n-´spinə /, Danh từ: thợ (công nhân) kéo sợi, (bóng) người kể chuyện, kẻ thích kể chuyện đủ loại,
  • dao mổ cáp, dụng cụ,
  • cần siết nụ,
  • máy tán xoay,
  • / ´kɔtn¸spinə /, danh từ, thợ kéo sợi, chủ nhà máy sợi,
  • / ´mʌni¸spinə /,
  • điều khiển tăng giảm,
  • ruột xoăn,
  • người điều hành máy kéo sợi bông,
  • cần siết nụ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top