Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn spinous” Tìm theo Từ (152) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (152 Kết quả)

  • / ´spainəs /, tính từ, có gia, nhiều gai (như) spinose, như gai,
  • Tính từ: có hai gai (động vật),
  • lỗ gai bướm, lỗ tròn bé,
  • / ´seiniəz /, tính từ, (y học) có mủ máu thối,
  • / 'sinjuəs /, Tính từ: ngoằn ngoèo, khúc khuỷu, quanh co, uốn khúc, (thực vật học) lượn, lượn sóng (lá), Toán & tin: có dạng (hình) sóng, có dạng...
  • Toán & tin: (hình học ) điểm lùi, điểm lùi,
  • hình tuyến nang, hình chùm nang,
  • / ´heinəs /, Tính từ: cực kỳ tàn ác; ghê tởm (tội ác, kẻ phạm tội...), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
"
  • / ´spainous /, Tính từ: có gai, nhiều gai (như) spinous,
  • như spinuleferous,
  • / ´ɔminəs /, Tính từ: báo điềm, gở, báo điềm xấu; đáng ngại, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, ominous...
  • Nghĩa chuyên ngành: nảy sinh, sáng kiến, Từ đồng nghĩa: noun, byproduct , derivation , descendant , offshoot , outgrowth,...
  • / ´spju:məs /, như spumescent, Kỹ thuật chung: nổi bọt, Từ đồng nghĩa: adjective, frothy , lathery , spumy , sudsy , yeasty
  • / ´juərinəs /, Tính từ: thuộc nước tiểu, Y học: thuộc nước tiểu, có tính chất của nước tiểu,
  • / ´ruinəs /, Tính từ: Đổ nát, tàn hại, gây tai hại, làm thất bại, làm phá sản, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • sơ đồ chân,
  • / ´vainəs /, Tính từ: (thuộc) rượu; giống như rượu vang (về mùi vị, màu sắc); do rượu vang, từ rượu vang mà ra, Được mùa rượu vang, thích rượu, nghiện rượu, Kinh...
  • nơvi,
  • / ´pailəs /, như pilose,
  • spinơ, spinor algebra, đại số spinơ, spinor group, nhóm spinơ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top