Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn spoliate” Tìm theo Từ (23) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23 Kết quả)

  • / ´spɔli¸eit /, ngoại động từ, cướp đoạt; cướp phá, Từ đồng nghĩa: verb, depredate , despoil , havoc , loot , pillage , plunder , ransack , rape , ravage , strip
  • / ´spouli¸eitə /, danh từ, người cướp đoạt, (pháp lý) người huỷ; người sửa, người cắt xén (tài liệu, để khỏi bị dùng làm tam chứng),
  • / ´spɔilidʒ /, Danh từ: sự làm hỏng, sự làm hư (thức ăn.. do thối rửa); sự bị hỏng, cái bị làm hỏng, giấy in bông, Hóa học & vật liệu:...
  • / ´fouli¸eit /, Tính từ: như lá, (thực vật học) có nhiều lá, (thực vật học) (trong từ ghép) có số lá chét đặc trưng, Ngoại động từ: trang trí...
  • sonvat,
  • / pəˈlaɪt /, Tính từ: lễ phép, có lễ độ; lịch sự, lịch thiệp, tao nhã (văn...), (thuộc ngữ) có học thức, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • sự hư hỏng sinh hóa,
  • sự hư hỏng có sinh khí,
  • thối rữa do vi khuẩn, sự hư hỏng do vi khuẩn,
  • sự hư hỏng do tác dụng của enzim,
"
  • sự hư hỏng enzym,
  • sự hư hỏng do thủy phân,
  • sự hư hỏng ôxy hóa,
  • hư hỏng vì thối rứa, sự hư hỏng do thối rữa,
  • sự lãng phí,
  • hư hỏng do enzym,
  • sự sai hỏng (đục) thẻ,
  • hao hụt bình thường,
  • sự hư hỏng do vật lý,
  • vật liệu hư hỏng, spoilage material report, báo cáo vật liệu hư hỏng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top