Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stop” Tìm theo Từ (1.494) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.494 Kết quả)

  • / ´slɔp¸ʃɔp /, danh từ, cửa hàng bán quần áo may sẵn rẻ tiền,
  • bậc cầu thang trên cùng,
  • ký tự dừng,
  • ký tự dừng,
  • / stɔp /, Danh từ: sự ngừng lại, sự dừng, sự đỗ lại; tình trạng bị ngừng lại, sự ở lại, sự lưu lại, ga, bến, chỗ đỗ (xe khách...), dấu chấm câu (nhất là dấu chấm...
  • bậc có trang trí mặt trên,
  • cữ hãm, cữ chặn,
  • cửa chặn luồng gió,
  • kết thúc bằng tab,
"
  • cữ chặn điều chỉnh, cữ hạn chế hành trình,
  • thanh chặn cửa sổ,
  • bệ chắn dừng tàu,
  • ca nghỉ,
  • lệnh ngừng chương, sự ngừng chương,
  • cơ cấu dừng ly hợp, bộ hãm ly hợp, bộ hãm ly hợp, phanh ly hợp,
  • cái chặn cửa (ngừa đập vào tường),
  • tấm đồng chống rò,
  • báo hết giấy, bộ báo dừng hết giấy, bộ cảm biến hết giấy, ngừng do hết giấy,
  • trạm tiếp nhiên liệu,
  • cữ chặn động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top