Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stupe” Tìm theo Từ (17) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17 Kết quả)

  • / stju:p /, Danh từ: (từ lóng) người điên, người khù khờ, (y học) thuốc đắp (vào vết thương), Ngoại động từ: Đắp thuốc đắp (vào vết thương),...
  • / staip /, Danh từ: (sinh vật học) cuống, chân (như) stipes, Kinh tế: chân, cuống, thân,
  • / stoup /, Danh từ: (mỏ) bậc chân khay; bậc chưa khấu đều, sự khai thác theo bậc, Động từ: khai thác theo bậc; khấu quặng theo bậc, Kỹ...
  • gạc, miếng gạc, tăm bông,
  • muối thủy ngân, muội thủyngân,
"
  • vữa trát nhẵn, vữa láng,
  • / 'stju:pə /, Danh từ: tháp chứa hài cốt vị sư, Xây dựng: tháp bằng [đất, đá],
  • Địa chất: lò chợ chân khay thuận,
  • lò có trụ bằng gỗ,
  • lò cái, lò dọc,
  • lò đơn,
  • đá khô cằn, đá không quặng,
  • Địa chất: lò chợ chân khay nghịch,
  • lò khai thác kín,
  • lò cái, lò khai thác chính, lò mở vỉa, Địa chất: lò mở vỉa,
  • giếng quặng, miệng ống quặng,
  • ống xoắn làm lạnh của máy tạo băng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top