Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn succeed” Tìm theo Từ (46) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (46 Kết quả)

  • / sәk'si:d /, Ngoại động từ: nối tiếp; kế tục; kế tiếp, tiếp theo, Nội động từ: kế nghiệp; nối ngôi, kế vị, thành công; thịnh vượng,
  • Thành Ngữ:, nothing succeeds like success, (tục ngữ) thành công này thường dẫn đến những thành công khác
  • Danh từ: quả giầm nước đường,
"
  • / sәk'ses /, Danh từ: sự thành công, sự thắng lợi, sự thành đạt, người (phim, kịch..) thành công, người thắng lợi, người thành đạt (trong một việc gì); thí sinh trúng tuyển,...
  • / skri:d /, Danh từ: bài diễn văn dài, bài viết dài, nhạt nhẽo, lớp láng nền, Xây dựng: cán nền, miết phẳng, sự gạt, sự thanh kéo, thanh xoa phẳng...
  • vibrating beam,
  • danh từ điều (tác phẩm) nổi tiếng do sự tôn trọng,
  • thành công một phần,
  • danh từ sự thành công phi thường,
  • bàn xoa (mặt),
  • lớp láng nền thạch cao,
  • lớp trên được san phẳng,
  • tấm gạt, tấm san bằng, tấm xoa phẳng,
  • thước san rung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top